Biểu 44
Mức sinh phụ nữ 15-49 phân theo dân tộc vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính
TFR: (Số con/phụ nữ)
CBR: (Trẻ sinh sống/1000 dân)
Đơn vị hành chính Tày  Thái Hoa Khơ me Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê Đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ Mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Toàn quốc TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR TFR CBR
2.43 17.00 2.27 17.90 1.52 9.70 2.11 15.42 2.15 14.42 2.13 15.42 3.57 28.82 2.35 19.54 2.90 25.30 * 2.28 20.93 3.04 25.68 3.51 29.16 2.23 15.23 2.74 24.22 2.53 21.28 2.57 17.67 2.08 17.01 3.16 26.93 2.82 25.57 2.87 25.05 3.42 28.49 2.36 16.60 2.38 19.47 2.77 24.25 2.76 23.65 2.96 25.02 2.73 25.02 2.79 22.69 2.51 20.94 2.57 21.10 2.59 20.20 2.84 23.30 2.68 23.84 2.60 23.79 2.87 23.89 2.24 19.59 2.96 20.75 * 3.68 28.02 2.41 18.55 2.73 21.96 3.82 27.39 4.97 34.88 2.97 25.94 3.71 29.85 * * * * * * *
(*): Thông tin thu thập không đủ đại diện cho dân tộc